Khu 1: Daykundi
Đây là danh sách của Daykundi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :4252, Gizab, Daykundi
Thành Phố :Gizab
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4252
4255, Ishtarlay, Daykundi: 4255
Tiêu đề :4255, Ishtarlay, Daykundi
Thành Phố :Ishtarlay
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4255
Tiêu đề :4251, Kajran, Daykundi
Thành Phố :Kajran
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4251
Tiêu đề :4257, Khadir, Daykundi
Thành Phố :Khadir
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4257
Tiêu đề :4258, Kiti, Daykundi
Thành Phố :Kiti
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4258
Tiêu đề :4254, Miramor, Daykundi
Thành Phố :Miramor
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4254
4201, GPO, Nili, Daykundi: 4201
Tiêu đề :4201, GPO, Nili, Daykundi
Khu VựC 1 :GPO
Thành Phố :Nili
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4201
4202, North, Nili, Daykundi: 4202
Tiêu đề :4202, North, Nili, Daykundi
Khu VựC 1 :North
Thành Phố :Nili
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4202
4203, South, Nili, Daykundi: 4203
Tiêu đề :4203, South, Nili, Daykundi
Khu VựC 1 :South
Thành Phố :Nili
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4203
4256, Sangi Takht, Daykundi: 4256
Tiêu đề :4256, Sangi Takht, Daykundi
Thành Phố :Sangi Takht
Khu 1 :Daykundi
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :4256
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg