Khu 1: Herat
Đây là danh sách của Herat , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :3062, Adraskan, Herat
Thành Phố :Adraskan
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3062
3059, Chishti Sharif, Herat: 3059
Tiêu đề :3059, Chishti Sharif, Herat
Thành Phố :Chishti Sharif
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3059
Tiêu đề :3060, Farsi, Herat
Thành Phố :Farsi
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3060
Tiêu đề :3051, Ghoryan, Herat
Thành Phố :Ghoryan
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3051
Tiêu đề :3053, Gulran, Herat
Thành Phố :Gulran
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3053
3065, Guzara (Nizam-i-Shahid), Herat: 3065
Tiêu đề :3065, Guzara (Nizam-i-Shahid), Herat
Thành Phố :Guzara (Nizam-i-Shahid)
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3065
Tiêu đề :3001, GPO, Herat, Herat
Khu VựC 1 :GPO
Thành Phố :Herat
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3001
3002, North, Herat, Herat: 3002
Tiêu đề :3002, North, Herat, Herat
Khu VựC 1 :North
Thành Phố :Herat
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3002
3003, South, Herat, Herat: 3003
Tiêu đề :3003, South, Herat, Herat
Khu VựC 1 :South
Thành Phố :Herat
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3003
3004, East, Herat, Herat: 3004
Tiêu đề :3004, East, Herat, Herat
Khu VựC 1 :East
Thành Phố :Herat
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3004
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg