Khu 1: Helmand
Đây là danh sách của Helmand , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :3958, Baghran, Helmand
Thành Phố :Baghran
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3958
Tiêu đề :3951, Dishu, Helmand
Thành Phố :Dishu
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3951
Tiêu đề :3953, Garmser, Helmand
Thành Phố :Garmser
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3953
Tiêu đề :3957, Kajaki, Helmand
Thành Phố :Kajaki
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3957
3901, GPO, Lashkar Gah, Helmand: 3901
Tiêu đề :3901, GPO, Lashkar Gah, Helmand
Khu VựC 1 :GPO
Thành Phố :Lashkar Gah
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3901
3902, North, Lashkar Gah, Helmand: 3902
Tiêu đề :3902, North, Lashkar Gah, Helmand
Khu VựC 1 :North
Thành Phố :Lashkar Gah
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3902
3903, South, Lashkar Gah, Helmand: 3903
Tiêu đề :3903, South, Lashkar Gah, Helmand
Khu VựC 1 :South
Thành Phố :Lashkar Gah
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3903
3959, Musa Qala, Helmand: 3959
Tiêu đề :3959, Musa Qala, Helmand
Thành Phố :Musa Qala
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3959
Tiêu đề :3961, Nad Ali, Helmand
Thành Phố :Nad Ali
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3961
3955, Nahri Sarraj, Helmand: 3955
Tiêu đề :3955, Nahri Sarraj, Helmand
Thành Phố :Nahri Sarraj
Khu 1 :Helmand
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3955
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg