Khu 1: Herat
Đây là danh sách của Herat , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
3005, West, Herat, Herat: 3005
Tiêu đề :3005, West, Herat, Herat
Khu VựC 1 :West
Thành Phố :Herat
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3005
Tiêu đề :3061, Injil, Herat
Thành Phố :Injil
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3061
Tiêu đề :3057, Karukh, Herat
Thành Phố :Karukh
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3057
Tiêu đề :3052, Kohsan, Herat
Thành Phố :Kohsan
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3052
3054, Kushk (Rubat-i-Sangi), Herat: 3054
Tiêu đề :3054, Kushk (Rubat-i-Sangi), Herat
Thành Phố :Kushk (Rubat-i-Sangi)
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3054
3055, Kushki Kuhna, Herat: 3055
Tiêu đề :3055, Kushki Kuhna, Herat
Thành Phố :Kushki Kuhna
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3055
Tiêu đề :3058, Obe, Herat
Thành Phố :Obe
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3058
3056, Pashtun Zarghun, Herat: 3056
Tiêu đề :3056, Pashtun Zarghun, Herat
Thành Phố :Pashtun Zarghun
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3056
Tiêu đề :3063, Shindand, Herat
Thành Phố :Shindand
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3063
Tiêu đề :3064, Zendeh Jan, Herat
Thành Phố :Zendeh Jan
Khu 1 :Herat
Quốc Gia :Afghanistan(AF)
Mã Bưu :3064
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg